Số nét
6
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 吋
- 口寸
Hán tự
THỐN
Nghĩa
Đơn vị đo chiều dài, 1 inch
Âm On
トウ ドウ スン
Âm Kun
インチ
Đồng âm
村寸
Đồng nghĩa
寸長尺米
Trái nghĩa
Giải nghĩa
inch Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
吋
Dùng tay vứt những thứ cũ ngày xưa
Ngày Xưa không có Tay thì thi Thố cái giề.
- 1)Đơn vị đo chiều dài, 1 inch
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa: : |
---|---|---|---|---|
1 | 吋 | いんち | THỐN | đảo nhỏ (Ê |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 咐回吉叫向合舌仲吊吐同如名冲扣寺守団忖亜
VÍ DỤ PHỔ BIẾN