Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 唐
- 广肀口
- 广口
Hán tự
ĐƯỜNG
Nghĩa
Nhà Đường, hoang đường
Âm On
トウ
Âm Kun
から
Đồng âm
当養堂洋陽揚糖羊楊痒瘍
Đồng nghĩa
荒噓偽家道
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Nói khoác, nói không có đầu mối gì gọi là hoang đường [荒唐], không chăm nghề nghiệp chính đính cũng gọi là hoang đường. Họ Đường [唐]. Nước Đường [唐]. Nước Tàu, đời nhà Đường [唐] đem binh đánh chận các nơi, nên người nước ngoài mới gọi nước Tàu là nước Đường, người Tàu cũng vẫn tự xưng là người Đường. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
唐
Hoà THƯỢNG từ đông THỔ là ĐƯỜNG tăng
Miệng (em) trong nhà nói ra ngoài Đường
Phân biệt 3 chữ:
堂 ー 営 ー 常
ĐƯỜNG - DOANH - THƯỜNG
Nhà Đường có quán Nghiễm Ký ăn ngon Miệng
Từ trong Mái nhà vừa Kí tên vừa Mồm to nói khoác là vua nhà ĐƯỜNG
- 1)Nói khoác, nói không có đầu mối gì gọi là hoang đường [荒唐], không chăm nghề nghiệp chính đính cũng gọi là hoang đường.
- 2)Họ Đường [唐]. Vua Nghiêu [堯] họ là Đào Đường [陶唐氏] (2308 trước Tây lịch). Lý Uyên [李淵] lấy nước của nhà Tùy [隋] cũng gọi là nhà Đường (618-907).
- 3)Nước Đường [唐].
- 4)Nước Tàu, đời nhà Đường [唐] đem binh đánh chận các nơi, nên người nước ngoài mới gọi nước Tàu là nước Đường, người Tàu cũng vẫn tự xưng là người Đường.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
入唐 | にっとう | Sang nước Đường (Trung Quốc) |
唐土 | とうど | đất nhà Đường (Trung quốc) |
唐変木 | とうへんぼく | Kẻ ngu ngốc; người tin mù quáng |
唐朝 | とうちょう | triều nhà Đường |
唐本 | とうほん | sách từ thời nhà Đường |
Ví dụ Âm Kun
唐子 | からこ | ĐƯỜNG TỬ | Đứa trẻ hay búp bê mặc y phục cổ của Trung Quốc |
唐戸 | からと | ĐƯỜNG HỘ | Cửa có bản lề |
唐松 | からまつ | ĐƯỜNG TÙNG | Cây lạc diệp tùng |
唐様 | からよう | ĐƯỜNG DẠNG | Kiểu Trung Quốc (đời Đường) |
唐櫃 | からびつ | ĐƯỜNG | Tủ [rương] sáu chân kiểu Trung Quốc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
唐土 | とうど | ĐƯỜNG THỔ | Đất nhà Đường (Trung quốc) |
唐檜 | とうひ | ĐƯỜNG CỐI | Cây gỗ vân sam |
唐歌 | とうか | ĐƯỜNG CA | Thơ ca đời Đường Trung Quốc |
唐詩 | とうし | ĐƯỜNG THI | Thơ Đường |
毛唐 | けとう | MAO ĐƯỜNG | Người ngoại quốc nhiều lông lá |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 康塘溏喙庚事店君糖郡砿庸桾尋廉嘛濂裙傭碌
VÍ DỤ PHỔ BIẾN