Số nét
11
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 域
- 土或
- 土戈口一
Hán tự
VỰC
Nghĩa
Phạm vi, khu vực, trình độ
Âm On
イキ
Âm Kun
Đồng âm
Đồng nghĩa
範地区界県
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bờ cõi. Nước. Trong khu vực mồ mả. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
域
HOẶC là đi qua đất này, hoặc là xuống VỰC
đắp 1 cục ĐẤT QUA lỗ MỒM để đánh dấu khu VỰC
Đất đai là khu vực xảy ra chiến tranh giữa những cái mồm
THỔ QUA KHẨU NHẤT
Ở khu Vực 域 này liên quan đến Đất đai 土 mà Miệng 口 chỉ có nói Qua loa vài câu thì không ổn.
- 1)Bờ cõi.
- 2)Nước. Như Tây Vực [西域] nước phía Tây.
- 3)Trong khu vực mồ mả.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
全領域 | ぜんりょういき | toàn cõi |
区域 | くいき | địa hạt; khu vực; phạm vi; lĩnh vực; khối |
地域 | ちいき | cõi; khu vực |
定義域 | ていぎいき | miền xác định |
極域 | きょく ち | vùng cực |
Ví dụ Âm Kun
区域 | くいき | KHU VỰC | Địa hạt |
地域 | ちいき | ĐỊA VỰC | Cõi |
異域 | いいき | DỊ VỰC | Dễ tính |
全域 | ぜんいき | TOÀN VỰC | Toàn bộ khu vực |
円域 | えんいき | VIÊN VỰC | Khối đồng Yên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 城哉埼培啀國硅惑喊堝越哦袁栽載哇咸截或舎形妍枅刑開併型荊剏垪屏丼笄胼迸餅寿邦昇斉奔
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 地域(ちいき)Vùng, khu vực
- 水域(すいいき)Vùng nước
- 区域(くいき)Ranh giới, vùng, lãnh thổ
- 海域(かいいき)Khu vực đại dương
- 全域(ぜんいき)Toàn bộ khu vực
- 聖域(せいいき)Khu vực linh thiêng
- 領域(りょういき)Khu vực, lĩnh vực, lãnh thổ