Số nét
3
Cấp độ
JLPTN5
Bộ phận cấu thành
- 小
Hán tự
TIỂU
Nghĩa
Nhỏ bé
Âm On
ショウ
Âm Kun
ちい.さい こ~ お~ さ~
Đồng âm
消票標笑焦咲肖礁硝宵梢蕉髟
Đồng nghĩa
少微細短稀
Trái nghĩa
大
Giải nghĩa
Nhỏ. Hẹp hòi. Khinh thường. Nàng hầu. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Khi bạn gập chân tay lại, trông bạn thật nhỏ bé (小)
Khi cây lúa trổ bông phân tán rất nhiều phấn hoa
Tiểu nhị Quyết chọn cái Nhỏ giữa Tám cái đang có.
Bên trong ( 中) một ( 一) ông quan luôn có một con đường điều KHIỂN
- 1)Nhỏ.
- 2)Hẹp hòi. Như khí tiểu dị doanh [器小易盈] đồ hẹp dễ đầy.
- 3)Khinh thường. Như vị miễn tiểu thị [未免小視] chưa khỏi coi là kẻ tầm thường, nghĩa là coi chẳng vào đâu cả.
- 4)Nàng hầu.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お寝小 | おねしょ | chứng đái dầm; bệnh đái dầm |
中小 | ちゅうしょう | vừa và nhỏ |
卑小 | ひしょう | Nhỏ nhặt; vụn vặt; tiểu tiết |
大小 | だいしょう | kích cỡ |
姫小松 | ひめこまつ | cây thông con |
Ví dụ Âm Kun
小山 | おやま | TIỂU SAN | Ngọn đồi |
小川 | おがわ | TIỂU XUYÊN | Dòng suối |
小禄 | おろく | TIỂU LỘC | Lương nhỏ |
小暗い | おぐらい | TIỂU ÁM | Mờ tối |
小母さん | おばさん | TIỂU MẪU | Cô |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
小さい | ちいさい | TIỂU | Bé |
小さいな | ちいさいな | TIỂU | Nhỏ |
ごく小さい | ごくちいさい | Bíu | |
やや小さい | ややちいさい | Nhỏ | |
小さいころ | ちいさいころ | Thuở bé | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
小夜 | さよ | TIỂU DẠ | Buổi chiều |
小波 | さざなみ | TIỂU BA | Sóng lăn tăn |
小夜曲 | さよきょく | TIỂU DẠ KHÚC | Khúc nhạc chiều |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
小屋 | こや | TIỂU ỐC | Túp lều |
小手 | こて | TIỂU THỦ | Cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m] |
小さじ | こさじ | TIỂU | Muỗng trà |
小まめ | こまめ | TIỂU | Chăm sóc |
小人 | こびと | TIỂU NHÂN | Đứa trẻ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
卑小 | ひしょう | TI TIỂU | Nhỏ nhặt |
小い | しょうい | TIỂU | Chính nhỏ (hơi có ý xấu) |
小事 | しょうじ | TIỂU SỰ | Chuyện vụn vặt quan trọng |
小児 | しょうに | TIỂU NHI | Trẻ em trẻ |
小利 | しょうり | TIỂU LỢI | Lợi nhuận nhỏ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 少尖県示尓糸劣沙抄妙京叔歩杪毟炒省祢秒亰
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 小説(しょうせつ)Một cuốn tiểu thuyết
- 小学校(しょうがっこう)Trường tiểu học
- 最小(さいしょう)Tối thiểu
- 大小(だいしょう)Kích cỡ
- 小さい(ちいさい)Bé nhỏ
- 小麦(こむぎ)Lúa mì
- 小鳥(ことり)Con chim nhỏ
- 小川(おがわ)Suối nhỏ, suối