Created with Raphaël 2.1.2124356

Số nét

6

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

  • 广
Hán tự

TRANG

Nghĩa
Nghiêm trang, trang trại
Âm On
ショウ ソウ ホウ
Âm Kun
Đồng âm
場状装荘粧壮腸憧
Đồng nghĩa
厳整嚴
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ trang [莊]. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 庄

TRÁNG sĩ mặc Y phục rất TRANG nghiêm.

Đem Đất về nhà làm TRANG trại

Binh Sĩ đứng cạnh bức Tường đang chỉnh TRANG lại Y phục

Người cường TRÁNG thì làm TRANG trại cỏ

Lấy gạo ở đất sườn núi về trang trải

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
しょうや TRANG ỐCTrưởng làng
しょうえん TRANG VIÊNTrang viên
むらしょう THÔN TRANGLàng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 座粧圭在寺地吐圷圸汢応牡坐社赤走杜坊坎圻
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm