Số nét
3
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 彳
- 亻
Hán tự
XÍCH, SÁCH
Nghĩa
Bước chân trái, bước ngắn
Âm On
テキ
Âm Kun
たたず.む
Đồng âm
赤尺斥策索冊柵
Đồng nghĩa
足践踏跳
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bước ngắn. Bước chân trái gọi là xích [彳], bước chân phải gọi là xúc [亍], hợp [彳] với [亍] lại thành ra chữ hành [行]. Có khi đọc là sách. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
彳
Sách dạy Một Người Đứng chỉ Bước chân trái.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 行彷征徃徂律很徘往径彼彿後待哘垳徊徇衍桁
VÍ DỤ PHỔ BIẾN