Created with Raphaël 2.1.21234567

Số nét

7

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

BÀNG, PHẢNG

Nghĩa
Bàng hoàng, ý không yên định
Âm On
ホウ
Âm Kun
さまよ.う
Đồng âm
崩房邦氷棚傍朋鵬冫
Đồng nghĩa
惑呆茫慌惶狼愣
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bàng hoàng [彷徨] bàng hoàng, ý không yên định. Bàng dương [彷徉] quanh co. Một âm là phảng. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 彷

Bàng hoàng không tìm thấy hướng đi

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
彿 ほうふつ BÀNGGần gũi giống với
ほうこう BÀNG HOÀNGĐi lang thang
水天彿 すいてんほうふつ THỦY THIÊN BÀNGTừ chỉ hiện tượng ranh giới giữa đường chân trời và và mặt biển không phân biệt rõ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 芳坊妨防於征肪枋徃徂行律很舫訪徘方徼彳往
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm