Số nét
7
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 彷
- 彳方
Hán tự
BÀNG, PHẢNG
Nghĩa
Bàng hoàng, ý không yên định
Âm On
ホウ
Âm Kun
さまよ.う
Đồng âm
崩房邦氷棚傍朋鵬冫
Đồng nghĩa
惑呆茫慌惶狼愣
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bàng hoàng [彷徨] bàng hoàng, ý không yên định. Bàng dương [彷徉] quanh co. Một âm là phảng. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
彷
Bàng hoàng không tìm thấy hướng đi
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
彷彿 | ほうふつ | BÀNG | Gần gũi giống với |
彷徨 | ほうこう | BÀNG HOÀNG | Đi lang thang |
水天彷彿 | すいてんほうふつ | THỦY THIÊN BÀNG | Từ chỉ hiện tượng ranh giới giữa đường chân trời và và mặt biển không phân biệt rõ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 芳坊妨防於征肪枋徃徂行律很舫訪徘方徼彳往
VÍ DỤ PHỔ BIẾN