Số nét
5
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 打
- 扌丁
Hán tự
ĐẢ
Nghĩa
Đánh, đập
Âm On
ダ ダアス
Âm Kun
う.つ う.ち~ ぶ.つ
Đồng âm
野多夜射駄邪也冶耶
Đồng nghĩa
殴撃払弾投扔
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Đánh đập. Về đâu. Lại có nghĩa là lấy. Đả thần [打臣] dịch âm chữ Anh "dozen", nghĩa là một tá (12 cái). Làm. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Tay (THỦ 扌) cầm cây đinh (ĐINH 丁) đi ẩu đả (ĐẢ 打)
Tay rải đinh có ngày ẩu đả
Tay đánh vào đinh
Đeo giáp Đinh vào Tay để đi ẩu đả, đánh trận
Đóng đinh phải gõ
Đả đinh đập pháp
- 1)Đánh đập.
- 2)Về đâu. Như đả na lý tẩu [打那裏走] chạy về đâu, cũng như chữ hướng [向].
- 3)Lại có nghĩa là lấy. Như đả lương [打糧] lấy lương, cũng như chữ [取].
- 4)Đả thần [打臣] dịch âm chữ Anh "dozen", nghĩa là một tá (12 cái).
- 5)Làm. Như bất đả cuống ngữ [不打誑語] chẳng làm sự nói dối, đả ban [打扮] thay làm bộ dạng khác, đả thính [打聽] nghe ngóng, v.v.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
値打ち | ねうち | giá trị; đáng giá |
手打ち | てうち | sự giết chết bằng tay không; 手打ちにする:hòa giải // thỏa thuận; việc làm sợi mỳ bằng tay |
打つ | うつ | bịch; búng; cốc; đánh đập; đánh; vỗ; đập; va |
打撃 | だげき | đòn đánh; cú sốc; sự thiệt hại; cú đánh (bóng chuyền) |
打撲 | だぼく | vết thâm tím |
Ví dụ Âm Kun
打つ | うつ | ĐẢ | Bịch |
値打つ | ねうつ | TRỊ ĐẢ | Hạ giá trị |
打つ手 | うつて | ĐẢ THỦ | Cách làm |
手を打つ | てをうつ | THỦ ĐẢ | Để có biện pháp |
打つ合う | うつあう | ĐẢ HỢP | Đánh nhau |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
打つ | ぶつ | ĐẢ | Đánh |
打つかる | ぶつかる | ĐẢ | Tấn công |
打付ける | ぶつける | ĐẢ PHÓ | Đập mạnh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
打ち歩 | うちふ | ĐẢ BỘ | (một) tiền thưởng |
打ち荷 | うちに | ĐẢ HÀ | Hàng hóa bị vứt xuống biển (để cho tàu nhẹ bớt) |
打ち身 | うちみ | ĐẢ THÂN | Vết thâm tím |
打ち上げ | うちあげ | ĐẢ THƯỢNG | Nâng cao |
打ち傷 | うちきず | ĐẢ THƯƠNG | Thâm tím |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
打破 | だは | ĐẢ PHÁ | Sự làm tan vỡ |
犠打 | ぎだ | HI ĐẢ | Cú đánh hy sinh (bóng chày) |
一打 | いちだ | NHẤT ĐẢ | Một cú đánh |
乱打 | らんだ | LOẠN ĐẢ | Đánh đập loạn xị |
代打 | だいだ | ĐẠI ĐẢ | Đánh bóng thay (bóng chày) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 可司庁汀叮払扱丞灯犲扞扣扛予扎折町抒甼疔
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 打者(だしゃ)Người đánh bóng (bóng chày)
- 打率(だりつ)Trung bình đánh bóng
- 打撃(だげき)Sát thương, đánh bóng (bóng chày)
- 打算的な(ださんてきな)Tính toán, lính đánh thuê
- 打破する(だはする)Lật đổ, bãi bỏ
- 打診する(だしんする)Âm thanh ai đó ra
- 打倒する(だとうする)Đánh đổ, lật đổ
- 打つ(うつ)Đánh, tấn công