Số nét
8
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 担
- 扌旦
- 扌日一
Hán tự
ĐAM, ĐẢM
Nghĩa
Đảm nhiệm, chịu trách nhiệm, gánh vác
Âm On
タン
Âm Kun
かつ.ぐ にな.う
Đồng âm
談炎曇淡胆丼鹸淫
Đồng nghĩa
負任責肩
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Giản thể của chữ [擔]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Tay 扌này cứ ngày 日 mùng 1 一 là đảm 担 đang lắm.
Tự tay đảm đương 1 ngày
Tự tay (扌) đảm đương (担) mọi việc vào dịp Tết nguyên đán (旦)
1 ngày ở trên mặt trăng - thật can đảm
Bà nguyệt can đảm đứng cạnh ông nhật
1 bàn tay đảm đang cả ngày
- 1)Giản thể của chữ [擔].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
分担 | ぶんたん | sự gánh vác (trách nhiệm) |
分担率 | ぶんたんりつ | khoản góp; phần góp |
担い手 | にないて | người chịu trách nhiệm |
担う | になう | cáng đáng; gánh vác |
担ぐ | かつぐ | khiêng |
Ví dụ Âm Kun
担ぐ | かつぐ | ĐAM | Khiêng |
げんを担ぐ | げんをかつぐ | Mê tín | |
肩に担ぐ | かたにかつぐ | KIÊN ĐAM | Tới con gấu |
縁起を担ぐ | えんぎをかつぐ | Mê tín | |
荷物を担ぐ | にもつをかつぐ | Vác hàng | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
担う | になう | ĐAM | Cáng đáng |
責任を担う | せきにんをになう | Đảm nhận trách nhiệm | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
加担 | かたん | GIA ĐAM | Sự hỗ trợ |
担保 | たんぽ | ĐAM BẢO | Đảm bảo |
担架 | たんか | ĐAM GIÁ | Cái cáng |
荷担 | かたん | HÀ ĐAM | Hỗ trợ |
負担 | ふたん | PHỤ ĐAM | Sự gánh vác |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 押抽抻指捍捏措晢提旺沓昂昏昆者昌昔拙坦典
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 担保(たんぽ)Tiền gửi ký quỹ
- 担当する(たんとうする)Chịu trách nhiệm
- 担任する(たんにんする)Phụ trách (lớp)
- 負担する(ふたんする)Chịu gánh nặng
- 分担する(ぶんたんする)Phân chia [vt]
- 担ぐ(かつぐ)Vác trên vai
- 担う(になう)Chịu đến vai của một người
- 担い手(にないて)Người phụ trách