Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 捧
- 扌奉
- 扌三人二丨
- 扌三人一一丨
- 扌一一一人二丨
- 扌一一一人一一丨
Hán tự
PHỦNG
Nghĩa
Bưng.
Âm On
ホウ
Âm Kun
ささ.げる
Đồng âm
奉縫
Đồng nghĩa
持運携負
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bưng. Lý Hoa [李華] : Đề huề phủng phụ [提攜捧負] (Điếu cổ chiến trường văn [弔古戰場文]) Dắt díu nâng đỡ. Giải nghĩa chi tiết
KANJ TƯƠNG TỰ
- 扶揆抉棒湊秦泰俸挾春奏畉奉輳芙失夫夬規訣
VÍ DỤ PHỔ BIẾN