Số nét
6
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 旭
- 九日
Hán tự
HÚC
Nghĩa
Mặt trời mọc, mặt trời buổi sáng
Âm On
キョク
Âm Kun
あさひ
Đồng âm
畜
Đồng nghĩa
朝陽日暁
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bóng sáng mặt trời mới mọc. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
旭
Sáng sớm ban ngày húc 9 lon bia asahi
9 ngày uống bò húc
9 ngày HÚC 9 lon bia Asahi khi mặt trời mới mọc
Khi mặt trời Mọc ánh sáng tỏa 9 hướng
1 ngày Húc hết 9 lon asahi
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
旭岳 | あさひだけ | HÚC NHẠC | 1 ngọn núi ở Nhật Bản nằm ở thị trấn higashikawa |
旭蟹 | あさひかに | HÚC GIẢI | Cua bể chân đỏ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
旭日 | きょくじつ | HÚC NHẬT | Mặt trời mọc |
旭日章 | きょくじつしょう | HÚC NHẬT CHƯƠNG | Chương mặt trời mọc |
旭日昇天 | きょくじつしょうてん | HÚC NHẬT THĂNG THIÊN | Uy thế đang lên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 曳曲旨旬早亘児但旱汨旧甲申旦由尻旺沓昂昏
VÍ DỤ PHỔ BIẾN