Số nét
8
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 昔
- 龷日
- 卄一日
- 一丨丨一日
- 日
Hán tự
TÍCH
Nghĩa
Xưa, trước
Âm On
セキ シャク
Âm Kun
むかし
Đồng âm
席積績跡夕潟析籍惜寂癖滴汐脊
Đồng nghĩa
古先前旧原祖
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Xưa, trước. Đêm. Lâu ngày. Thịt khô. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Ngày xửa ngày xưa chỉ có mặt trời (日) và 2 miếng đất (土)
Ngày xửa ngày xưa chỉ có mặt trời và 2 miếng đất
Bộ 龷 chỉ sự xếp chồng lên nhau. Ngày xếp chồng lên ngày chỉ sự quá khứ.
Ngày xưa trái đất chỉ có cỏ và mặt trời
Sự tích 20 mặt trời.
Ngày xưa tôi có 2 miếng đất 土土 ( giờ bán hết ra gầm cầu)
Sự Tích ngày xưa trái đất chỉ có cỏ và 1 mặt trời.
Ngày xửa ngày xưa (昔), thỉnh thoảng mới có ngày (日) mẹ mới làm salad hoa chuối (龷) cho cả nhà ăn.
- 1)Xưa, trước. Như tích nhật [昔日] ngày xưa. Nguyễn Trãi [阮廌] : Loạn hậu phùng nhân phi túc tích [亂後逢人非夙昔] (Thu dạ khách cảm [秋夜客感]) Sau cơn ly loạn, người gặp không ai là kẻ quen biết cũ.
- 2)Đêm. Như nhất tích [一昔] một đêm.
- 3)Lâu ngày.
- 4)Thịt khô.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
一昔 | ひとむかし | ngày xưa; mười năm trước; thập niên trước |
今昔 | こんじゃく | xưa và nay |
大昔 | おおむかし | rất xa xưa; ngày xửa ngày xưa; ngày xưa; xa xưa |
昔々 | むかしむかし | ngày xửa ngày xưa |
昔から | むかしから | từ xưa đến nay |
Ví dụ Âm Kun
一昔 | ひとむかし | NHẤT TÍCH | Ngày xưa |
大昔 | おおむかし | ĐẠI TÍCH | Rất xa xưa |
昔から | むかしから | TÍCH | Từ xưa đến nay |
昔式 | むかししき | TÍCH THỨC | Cũ |
昔風 | むかしふう | TÍCH PHONG | Cũ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
古昔 | こせき | CỔ TÍCH | Sự điều tra số dân |
昔時 | せきじ | TÍCH THÌ | Thời xưa |
往昔 | おうせき | VÃNG TÍCH | Thời cổ xưa |
昔年 | せきねん | TÍCH NIÊN | Năm xưa |
昔日 | せきじつ | TÍCH NHẬT | Ngày xưa |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 晋普亘昊晉惜措暄醋旺沓昂昏昆者昌並亞坦担典
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 昔日(せきじつ)Ngày xưa
- 今昔物語(こんじゃくものがたり)
- 昔(むかし)Ngày xưa, ngày xưa [n.]
- 昔話(むかしばなし)Dân gian