Số nét
14
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 暢
- 申昜
- 申旦勿
- 申日一勿
- 申旦勹丿丿
- 申日一勹丿丿
Hán tự
SƯỚNG
Nghĩa
Sướng, thích
Âm On
チョウ
Âm Kun
のび.る
Đồng âm
湯箱霜鬯
Đồng nghĩa
幸楽喜満足愉歓迎
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Sướng. Thích. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
暢
Chơi Thân với anh Dương thì rất sướng.
THÂN DƯƠNG càng to chơi càng SƯỚNG
Được mặt trời soi sáng thân mình là sung sướng rồi
VẬT vã 1 NGÀY GỌI TÊN em á,SƯỚNG ghê
Làm cái gì cũng dễ dàng như một vị thần thì còn gì sướng bằng
Bản THÂN mình rất THÍCH DƯƠNG (vật)
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
暢達 | ちょうたつ | SƯỚNG ĐẠT | Sự lưu loát |
流暢 | りゅうちょう | LƯU SƯỚNG | Lưu loát |
流暢に読む | りゅうちょうによむ | Đọc xuôi | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 塲腸楊暘錫場湯揚陽剔昜瘍蜴蕩膓蝪煬裼鯣噌
VÍ DỤ PHỔ BIẾN