Created with Raphaël 2.1.21234

Số nét

4

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

VIẾT

Nghĩa
 Nói rằng, dùng làm lời phát ngữ
Âm On
エツ
Âm Kun
いわ.く のたま.う のたま.わく ここに
Đồng âm
Đồng nghĩa
言語説話訳
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Rằng, dùng làm lời phát ngữ. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 曰

Ngậm 1 () cây VIẾT vào miệng ()

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
いわく Nói
く付き いわくつき PHÓVới một lịch sử (câu chuyện)
くありげ いわくありげ Ý nghĩa
く言い難し いわくいいがたし Khó giải thích
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 曵曷倬掉潭蕈譚鐔嶂璋瘴簟
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm