Số nét
9
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 査
- 木且
Hán tự
TRA
Nghĩa
Tìm tòi, xét hỏi
Âm On
サ
Âm Kun
Đồng âm
茶塗詐搾咋
Đồng nghĩa
調捜察問訪查探鑑勘
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Điều tra Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Tôi đã kiểm tra cái bia mộ ở dưới cây (木).
Kiểm tra cái cây bằng mắt
Dưới bóng CÂY thong THẢ làm bài KIỂM TRA
Tôi không tin trên CẦU THANG lại mọc CÂY. Phải đi KIỂM TRA thôi...
KIỂM (査) đếm số mắt (目) trên 1 (一) cây (木)
Cây già có mắt
- 1)Điều tra
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
再検査 | さいけんさ | kiểm tra lại |
審査 | しんさ | sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra; thẩm xét |
審査員 | しんさいん | thẩm tra viên; người điều tra; người thẩm tra |
審査官 | しんさかん | Giám khảo; bảo vệ |
尿検査 | にょうけんさ | sự kiểm tra nước tiểu |
Ví dụ Âm Kun
主査 | しゅさ | CHỦ TRA | Giám khảo chính |
審査 | しんさ | THẨM TRA | Sự thẩm tra |
往査 | おうさ | VÃNG TRA | Kiểm tra thực địa |
捜査 | そうさ | SƯU TRA | Sự điều tra |
探査 | たんさ | THAM TRA | Sự điều tra |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 相柤湘植廂渣想霜県柏某柾柳柞柢柮柆祖眉冒
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 検査する(けんさする)Quan sát
- 調査する(ちょうさする)Nghiên cứu, điều tra
- 捜査する(そうさする)Điều tra (vụ án hình sự)
- 審査する(しんさする)Nghiên cứu
- 巡査(じゅんさ)Cảnh sát