Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 柾
- 木正
- 木一止
Hán tự
CỮU
Nghĩa
Gỗ vân thẳng, cây nghệ.
Âm On
Âm Kun
まさ まさめ まさき
Đồng âm
九究久旧救玖鳩尻臼韭龜
Đồng nghĩa
木枝植栽
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Gỗ vân thẳng, cây nghệ. Giải nghĩa chi tiết
KANJ TƯƠNG TỰ
- 柴疎櫪査相柏某柳柤柞柢柮柆株栢桓栗桑桂根
VÍ DỤ PHỔ BIẾN