Số nét
4
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 歹
- 一夕
Hán tự
NGẠT, ĐÃI
Nghĩa
Xấu xa, tệ hại
Âm On
ガツ ガチ タイ
Âm Kun
Đồng âm
大代待逮袋怠台黛殆隶戴
Đồng nghĩa
悪病邪罪惡
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Xương tàn. Tục đọc là chữ đãi. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
歹
1 Chiều Tối ngột Ngạt
Qua một đêm chỉ còn lại đống tro tàn
Ngạt nhất Một buổi Chiều Tà Xấu Xa.
歹 gạt 残 tàn
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 夙列殘死例冽歿殀殆殄洌残殉烈殍殖殕薤屍裂
VÍ DỤ PHỔ BIẾN