Số nét
8
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 泥
- 氵尼
- 氵尸匕
Hán tự
NÊ, NỆ, NỄ
Nghĩa
Bùn đất, vấy bẩn
Âm On
デイ ナイ デ ニ
Âm Kun
どろ なず.む
Đồng âm
尼
Đồng nghĩa
土灰埃汚
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bùn. Vật gì giã nhỏ nát ngấu cũng gọi là nê. Mềm yếu. Bôi, trát. Một âm là nệ. Lại một âm là nễ. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Em bé ở trong nhà 尸 tránh nước 氵và bùn 泥 bắn vào.
Góc Nhìn: Lấy Thìa Nước (匕氵) hất vào con Cương thi. (đúng ra là nước tiểu đồng tử)
==> nó sẽ hóa thành vũng Bùn (泥 Nê)
Nước làm ni cô bị ngã vào vũng bùn
Xác chết lấy thìa uống nước no nê
Con THI (尸) ma nghịch BÙN (泥) ở vũng NƯỚC (氵) cười 匕匕.
Bùn là loại nước (氵) sệt xúc được bằng thìa (匕), có mùi hôi như xác chết (尸)
- 1)Bùn.
- 2)Vật gì giã nhỏ nát ngấu cũng gọi là nê.
- 3)Mềm yếu.
- 4)Bôi, trát.
- 5)Một âm là nệ. Trầm trệ.
- 6)Lại một âm là nễ. Nễ nễ [泥泥] móc sa nhiều quá (mù mịt).
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
こそ泥 | こそどろ | kẻ trộm; kẻ cắp vặt; tên ăn trộm; tên ăn cắp; kẻ cắp; tên trộm |
拘泥 | こうでい | sự câu nệ; sự khắt khe; câu nện; khắt khe |
泥の像 | でいのぞう | tượng đắp bằng bùn |
泥土 | でいど | bùn đất |
泥板岩 | でいばんがん | Diệp thạch; đá phiến sét |
Ví dụ Âm Kun
こそ泥 | こそどろ | NÊ | Kẻ trộm |
泥んこ | どろんこ | NÊ | Đầm lầy (của) bùn |
泥レス | どろレス | NÊ | Vấy bùn đánh vật với |
泥坊 | どろぼう | NÊ PHƯỜNG | Kẻ trộm |
泥棒 | どろぼう | NÊ BỔNG | Kẻ trộm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
泥土 | でいど | NÊ THỔ | Bùn đất |
泥炭 | でいたん | NÊ THÁN | Than bùn |
泥酔 | でいすい | NÊ TÚY | Sự say bí tỉ |
泥酔する | でいすい | NÊ TÚY | Say bí tỉ |
泥の像 | でいのぞう | NÊ TƯỢNG | Tượng đắp bằng bùn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
汚泥 | おでい | Ô NÊ | Bùn dơ |
泥土 | でいど | NÊ THỔ | Bùn đất |
拘泥 | こうでい | CÂU NÊ | Sự câu nệ |
沈泥 | ちんでい | TRẦM NÊ | Phù sa |
泥炭 | でいたん | NÊ THÁN | Than bùn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
顔を泥に塗る | 顔を泥に塗る | Bôi tro chát trấu lên mặt | |
顔に泥を塗る | かおにどろをぬる | Bôi tro trát trấu vào mặt | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 沱怩昵沢眤尼漏潺泯屍涙渇渥滄滬泳沿河泣居
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 泥土(でいど)Bùn
- 泥水(でいすい)Nước bùn
- 雲泥の差(うんでいのさ)Sự khác biệt lớn
- 泥酔する(でいすいする)Say chết người
- 泥(どろ)Bùn
- 泥んこ(どろんこ)Bùn lầy
- 泥沼(どろぬま)Đầm lầy, bãi lầy
- 泥棒(どろぼう)Tên trộm, tên cướp, trộm cắp
- こそ泥(こそどろ)Kẻ ăn trộm