Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 渚
- 氵者
- 氵耂日
Hán tự
CHỬ
Nghĩa
Bãi nhỏ,bến bờ, bờ sông, bờ biển
Âm On
ショ
Âm Kun
なぎさ
Đồng âm
主注株周週諸属祝煮舟朱鋳呪丶
Đồng nghĩa
海浜沿岸汀
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bãi nhỏ. Tô Thức [蘇軾] : Ngư tiều ư giang chử chi thượng [漁樵於江渚之上] (Tiền Xích Bích phú [前赤壁賦]) Người đánh cá, người kiếm củi ở trên bến sông. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
渚
渚童子 chử đồng tử : Đứa trẻ ở bãi sông
Nước được học giả lấy từ bãi bồi của CHỬ đồng tử
Tác GIẢ (者) ra Bờ Sông nghịch Nước (水)
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
汀渚 | みぎわなぎさ | CHỬ | Đổ cát quán rượu |
渚伝い | なぎさづたい | CHỬ TRUYỀN | Dọc theo mép |
渚畔 | なぎさほとり | CHỬ BẠN | Cột trụ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 潴瀦混猪著堵屠都偖温湿煮暑奢涅耆署楮洵漕
VÍ DỤ PHỔ BIẾN