Created with Raphaël 2.1.212345769810111213

Số nét

13

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

HÔ, HỒ

Nghĩa
San hô
Âm On
Âm Kun
Đồng âm
護戸許互呼湖弧胡虎壷壺虍
Đồng nghĩa
珊殻海貝藻
Trái nghĩa
Giải nghĩa
San hô [珊瑚] một thứ động vật nhỏ ở trong bể kết lại, hình như cành cây, đẹp như ngọc, dùng làm chỏm mũ rất quý. Một âm là hồ. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 瑚

Nhà vua có quyển sách về loài SAN hô

San hô mọc dưới hồ của vua.

Vua có hẳn hồ toàn san HÔ

VUA của CỔ NGUYỆT (của nhà HỒ) => là SAN HÔ

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
さんご SAN HÔSan hô
さんごうみ SAN HÔ HẢIBiển san hô
管珊 かんさんご QUẢN SAN HÔQuản san hô
脳珊 のうさんご NÃO SAN HÔĐánh vỡ đầu san hô
さんごしょう SAN HÔ TIỀUBãi san hô
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 楜湖葫糊嘲蝴醐餬胡膳鈷聖瑜硼裾嗔痼碧酲碑
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm