Số nét
5
Cấp độ
JLPTN4, N5
Bộ phận cấu thành
- 立
- 亠
Hán tự
LẬP
Nghĩa
Đứng, thành lập
Âm On
リツ リュウ リットル
Âm Kun
た.つ ~た.つ た.ち~ た.てる ~た.てる た.て~ たて~ ~た.て ~だ.て ~だ.てる
Đồng âm
粒拉
Đồng nghĩa
設置持
Trái nghĩa
廃座
Giải nghĩa
Đứng thẳng. Gây dựng. Nên. Đặt để. Lên ngôi. Lập tức (ngay lập tức); lập khắc. Toàn khối. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Đây là hình ảnh một người đang đứng.
đầu đội trời, chân đạp đất, đứng dậy làm nên sự nghiệp
Người Đứng trên miếng đất Lập thân của mình
Lập sự nghiệp Đứng dậy từ Đầu Cỏ.
Tự lập trên chính đôi chân của mình
Người đứng giang hai chân hai tay đỉnh thiên lập địa thiết lập nên vương triều này là chủ nhân của đất này.
- 1)Đứng thẳng.
- 2)Gây dựng. Như lập đức [立德] gây dựng nên đức tốt cho người theo sau.
- 3)Nên. Như phàm sự dự tắc lập [凡事豫則立] phàm việc gì có dự bị sẵn mới nên. Có cái tài đức nghề nghiệp thông thường để tự nuôi lấy mình gọi là thành lập [成立].
- 4)Đặt để.
- 5)Lên ngôi.
- 6)Lập tức (ngay lập tức); lập khắc.
- 7)Toàn khối. Như lập phương [立方] vuông đứng, một vật gì vuông mà tính cả ngang dọc cao thấp gọi là lập phương.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
両立 | りょうりつ | sự cùng tồn tại; sự đứng cùng nhau |
中立 | ちゅうりつ | trung lập |
中立化 | ちゅうりつか | trung lập hoá |
中立国 | ちゅうりつこく | nước trung lập |
中立性 | ちゅうりつせい | Tính trung lập |
Ví dụ Âm Kun
立つ | たつ | LẬP | Đứng |
煮立つ | にたつ | CHỬ LẬP | Sôi |
立つ瀬 | たつせ | LẬP LẠI | Cảnh ngộ |
下り立つ | おりたつ | HẠ LẬP | Để đi xuống và đứng |
世に立つ | よにたつ | THẾ LẬP | Để trở thành nổi tiếng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
立て | たて | LẬP | Trung tâm |
帆立 | ほたて | PHÀM LẬP | Con điệp |
目立て | めたて | MỤC LẬP | Làm nổi bật_hightlight |
見立て | みたて | KIẾN LẬP | Sự lựa chọn |
ペン立て | ペンたて | LẬP | Giá đựng bút |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
剃立て | そだて | THẾ LẬP | Làm sạch shaven |
手立て | てだて | THỦ LẬP | Tiền bạc |
気立て | きだて | KHÍ LẬP | Bản tính |
野立て | のだて | DÃ LẬP | Tiệc trà ngoài trời |
刈り立て | かりだて | NGẢI LẬP | Mown mới |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
立て | たて | LẬP | Trung tâm |
立て付け | たてつけ | LẬP PHÓ | Mức độ đóng mở cửa |
立て切る | たてきる | LẬP THIẾT | Tới đóng chặt |
立て前 | たてまえ | LẬP TIỀN | Phương châm |
立て坑 | たてあな | LẬP KHANH | Đường hầm đào thẳng xuống |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
立てる | たてる | LẬP | Dựng |
仕立てる | したてる | SĨ LẬP | Tới thợ may |
煮立てる | にたてる | CHỬ LẬP | Đun cho đến khi sôi sủi bọt |
見立てる | みたてる | KIẾN LẬP | Để chọn |
蹴立てる | けたてる | XÚC LẬP | Tới cú đá lên trên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
立ち | たち | LẬP | Đứng |
立ち居 | たちい | LẬP CƯ | Động tác |
立ち木 | たちぎ | LẬP MỘC | Cây |
立ち毛 | たちけ | LẬP MAO | Mùa màng đang thu hoạch |
立ち見 | たちみ | LẬP KIẾN | Đứng nhìn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
先立てる | さきだてる | TIÊN LẬP | Có (người nào đó) tiến lên |
役立てる | やくだてる | DỊCH LẬP | Ứng dụng |
泡立てる | あわだてる | PHAO LẬP | Làm sủi bọt |
用立てる | ようだてる | DỤNG LẬP | Sử dụng |
苛立てる | いらだてる | HÀ LẬP | Chọc tức |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
建立 | こんりゅう | KIẾN LẬP | Sự xây dựng chùa chiền |
建立する | こんりゅう | KIẾN LẬP | Xây dựng chùa chiền |
立米 | りゅうべい | LẬP MỄ | Mét khối |
開立 | かいりゅう | KHAI LẬP | Sự trích ra (của) lập phương bén rễ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
侍立 | じりつ | THỊ LẬP | Sự tự trị |
区立 | くりつ | KHU LẬP | Thiết lập bởi sự trông nom |
孤立 | こりつ | CÔ LẬP | Sự cô lập |
市立 | しりつ | THỊ LẬP | Do thành phố lập |
府立 | ふりつ | PHỦ LẬP | Sự quản lý của quận |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 竝位竍泣妾拉苙柆竓粒竡童龍朧辛竏音竕倍剖
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 独立する(どくりつする)Trở nên độc lập
- 自立する(じりつする)Trở nên độc lập
- 確立する(かくりつする)Thành lập [vt], được thành lập
- 成立する(せいりつする)Hình thức, được sinh ra, được hoàn thành
- 対立する(たいりつする)Đối đầu
- 国立(こくりつ)Quốc gia
- 私立(しりつ/わたくしりつ)Tư nhân (cơ sở)
- 立派な(りっぱな)Lộng lẫy
- 建立する(こんりゅうする)Xây dựng (chùa, tượng đài, v.v.)
- 立つ(たつ)Đứng lên [vi]
- 立場(たちば)Quan điểm
- 立てる(たてる)Đứng (cái gì) lên [vt]