Số nét
10
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 笑
- 竹夭
- 竹丿大
Hán tự
TIẾU
Nghĩa
Cười, vui cười
Âm On
ショウ
Âm Kun
わら.う え.む
Đồng âm
小消票標焦咲肖礁硝宵梢蕉髟
Đồng nghĩa
快楽福満喜
Trái nghĩa
泣
Giải nghĩa
Cười, vui cười. Cười chê. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
![Giải Nghĩa kanji 笑](https://www.tiengnhatdongian.com/wp-content/uploads/kanji-img/kanji5337-636554925223361449.jpg)
Em Trúc (TRÚC 竹) nhìn trời (THIÊN 天 ) cười (笑) haha
Cây Trúc (竹) non (Yểu: 夭) thì mềm yếu, Trúc Yếu viết tắt lại là T + Yếu thành Tiếu (笑)
Nói chuyện Tiếu lâm dưới những vườn Trúc nhỏ, đáng Yêu.
Vườn TRÚC (竹) trên kia chết YỂU (夭) thật là TIẾU
Yêu quái bên cạnh cây tre Cười khúc khích
竹 - TRÚC ngày xưa hay được dùng làm vở viết chữ, ghi chép sách.
(Sách, truyện - 竹) đáng yêu (YÊU) thì hay gây cười ( TIẾU)
Nhìn lên trời cười haha
- 1)Cười, vui cười.
- 2)Cười chê. Như trào tiếu [嘲笑] cười cợt, cợt nhạo. Sự gì đáng chê gọi là tiếu đàm [笑談]. Nguyễn Trãi [阮廌] : Tiếu đàm nhân tại bích vân trung [笑談人在碧雲中] (Đề Yên Tử sơn Hoa Yên tự [題安子山花煙寺]) Tiếng người cười nói trong mây biếc.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お笑い | おわらい | hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm |
冷笑 | れいしょう | nụ cười khinh bỉ; nụ cười lạnh lùng |
口可笑 | くちおかし | sự dí dỏm; sự hóm hỉnh; dí dỏm; hóm hỉnh |
哄笑 | こうしょう | Tiếng cười ồn ào |
嘲笑 | ちょうしょう | sự cười nhạo |
Ví dụ Âm Kun
笑う | わらう | TIẾU | Cười |
あざ笑う | あざわらう | TIẾU | Cười cợt |
ほほ笑う | ほほわらう | TIẾU | Chúm chím |
嘲笑う | あざわらう | TRÀO TIẾU | Sự nhạo báng |
どっと笑う | どっとわらう | Cười rộ | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
笑む | えむ | TIẾU | Mỉm cười |
微笑えむ | ほほえむ | VI TIẾU | Mỉm cười |
微笑む | ほほえむ | VI TIẾU | Cười mỉm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
微笑 | びしょう | VI TIẾU | Sự mỉm cười |
微笑する | びしょう | VI TIẾU | Mỉm cười |
笑止 | しょうし | TIẾU CHỈ | Nực cười |
笑気 | しょうき | TIẾU KHÍ | Khí tê |
笑話 | しょうわ | TIẾU THOẠI | Chuyện cười |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 筴箘篋簒称秦笊笆笋氤笠笹笥第笛符笳笘笙笞
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 爆笑する(ばくしょうする)Cười sặc sụa
- 苦笑する(くしょうする)Cười cay đắng
- 冷笑する(れいしょうする)Cười khinh bỉ
- 一笑する(いっしょうする)Nín cười
- 笑う(わらう)Cười, cười [vi]
- 笑い話(わらいばなし)Chuyện vui
- 笑顔(えがお)Khuôn mặt tươi cười
- 笑み(えみ)Mỉm cười [n.]
- 微笑む(ほほえむ)Mỉm cười [vi]