Created with Raphaël 2.1.21326458710911

Số nét

11

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

SẢ

Nghĩa
Cỏ sậy
Âm On
Âm Kun
ささ
Đồng âm
砂紗裟沙詫乍
Đồng nghĩa
草芭蔓
Trái nghĩa
Giải nghĩa

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 笹

Trúc trên thế giới có khi gọi là Tre

Bánh chưng được thế giới gói bằng lá trúc

Trần thế gọi trúc là tre

Trên Thế Giới người ta trồng Trúc thấy cốt Sậy

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
ささはら NGUYÊNBụi tre
ささぶね CHUThuyền làm bằng lá tre (đồ chơi của trẻ con)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 笠第笙笨笶筆笊笆筧竿箋竺竹笥笛符笳笘笞笵
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm