Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 笹
- 竹世
Hán tự
SẢ
Nghĩa
Cỏ sậy
Âm On
Âm Kun
ささ
Đồng âm
砂紗裟沙詫乍
Đồng nghĩa
草芭蔓
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cỏ sậy
Giải nghĩa chi tiếtMẸO NHỚ NHANH
笹
Trúc trên thế giới có khi gọi là Tre
Bánh chưng được thế giới gói bằng lá trúc
Trần thế gọi trúc là tre
Trên Thế Giới người ta trồng Trúc thấy cốt Sậy
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
笹原 | ささはら | NGUYÊN | Bụi tre |
笹舟 | ささぶね | CHU | Thuyền làm bằng lá tre (đồ chơi của trẻ con) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 笠第笙笨笶筆笊笆筧竿箋竺竹笥笛符笳笘笞笵
VÍ DỤ PHỔ BIẾN