Số nét
12
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 筈
- 竹舌
- 竹千口
Hán tự
QUÁT
Nghĩa
Hẳn là, có lẽ, dự kiến
Âm On
カツ
Âm Kun
はず やはず
Đồng âm
活適堀括掘屈橘窟
Đồng nghĩa
予定想
Trái nghĩa
Giải nghĩa
notch of an arrow, ought, must, should be, expected Giải nghĩa chi tiết
KANJ TƯƠNG TỰ
- 答筒筥笥笳笘笞管篩簍吃箇箚箴噬簑簔簽筋喉
VÍ DỤ PHỔ BIẾN