Số nét
11
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 経
- 糸圣
- 糸又土
Hán tự
KINH
Nghĩa
Đi qua, kinh qua
Âm On
ケイ キョウ
Âm Kun
へ.る た.つ たていと はか.る のり
Đồng âm
京敬驚鯨鏡径勁痙
Đồng nghĩa
渡通透交
Trái nghĩa
Giải nghĩa
- Kinh tế, sách kinh, Kinh độ
MẸO NHỚ NHANH
Sợi tơ (糸) kết nối với Thánh (圣) thần chính là Kinh (経) phật
Sợi CHỉ LẠI rơi đầy xuống ĐẤT nhìn KiNH quá
Thấy Thánh Chỉ là Kinh sợ
Thời xưa sư đi chân đất viết kinh dài như dây
Chỉ số kinh tế VN lại rơi xuống mặt đất
Sợi dây kết nối với thánh là sách kinh
KINH doanh tơ lụa thần thánh (thánh là bộ hựu vs thổ)
Hãy đi trên mặt đất bằng sợi chỉ 1 lần nữa để lấy kinh nghiệm.
CHỈ có THÁNH mới không có KINH
Mang chỉ đi muôn nơi
Tơ chỉ mang đi đến (kinh qua) muôn nơi (Thổ)
- 1)Kinh tế, sách kinh
- 2)Kinh độ
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お経 | おきょう | kinh Phật |
不経済 | ふけいざい | không kinh tế; lãng phí |
仏経 | ぶっきょう ぶっけい | kinh Phật; phật kinh |
副神経 | ふくしんけい | thần kinh biên |
嗅神経 | きゅうしんけい | Thần kinh khứu giác |
Ví dụ Âm Kun
経つ | たつ | KINH | Đã |
月日の経つ | つきひのたつ | Đi qua (của) những ngày và những tháng | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
手続きを経る | てつづきをへる | Trải qua các thủ tục | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
経糸 | たていと | KINH MỊCH | (dệt) làm cong |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
お経 | おきょう | KINH | Kinh Phật |
五経 | ごきょう | NGŨ KINH | Ngũ kinh (trong đạo Khổng) |
詩経 | しきょう | THI KINH | Shijing (bài thơ tiếng trung hoa cổ điển) |
誦経 | ずきょう | TỤNG KINH | Đạo Khổng |
仏経 | ぶっきょう | PHẬT KINH | Kinh Phật |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
経史 | けいし | KINH SỬ | Cổ điển tiếng trung hoa |
経度 | けいど | KINH ĐỘ | Kinh độ |
経死 | けいし | KINH TỬ | Treo cổ tự tử |
経理 | けいり | KINH LÍ | Công việc kế toán (sổ sách) |
経由 | けいゆ | KINH DO | Sự thông qua đường |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 絡綴緊繞素綾綬綢緩緞繊縵纎絃紺細終紹紳組紬
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 経済的な(けいざいてきな)Tiết kiệm
- 経験(けいけん)Kinh nghiệm
- 神経(しんけい)Thần kinh
- 経費(けいひ)Chi phí
- 経度(けいど)Kinh độ
- 経営する(けいえいする)Điều hành (ví dụ: công ty)
- 経由する(けいゆする)Đi qua, đi qua
- 経過する(けいかする)Trôi qua, trôi qua [vi]
- お経(おきょう)Kinh phật
- 経典(きょうてん)Sách thiêng liêng
- 経る(へる)Đi qua, đi qua
- 経つ(たつ)Trôi qua [vi]