Số nét
Cấp độ
Bộ phận cấu thành
- 者
- 耂日
GIẢ
MẸO NHỚ NHANH
Tôn hành giả (Giả 者) đứng dưới đất (THỔ 土) che trời (NHẬT 日)
ĐẤT mà nằm trên mặt trời (NHẬT) là chuyện GIẢ tưởng
Giữa ĐẤT và TRỜI có người
TÔN HÀNH GIẢ tung hoành giữa ĐÂT TRỜI
者 GIẢ = tay nghề 耂 Lão luyện hàng ngày 日
ông 土 vác cây tre đè bà 日
Vùng đất của các nhẫn giả được gọi là đô
Liên kết với hình ảnh: Hãy nhìn chữ Kanji 者 và tưởng tượng một người đang đeo mũ có nón, biểu tượng cho người trí thức hay chuyên gia trong lĩnh vực nào đó. Hình ảnh này sẽ giúp bạn gắn kết chữ Kanji với ý nghĩa của "người" hoặc "chuyên gia".
Phân tích thành phần: Kanji 者 được hình thành từ hai phần, một phần trên có hình dạng giống như "mũ có nón" và một phần dưới có hình dạng giống như "tai".
Hikari, cô bé đam mê học hỏi, lắng nghe lời dạy của thầy giáo già. Cô mong một ngày trở thành một 者 (chuyên gia) trong lĩnh vực khoa học. Sự kiên nhẫn và kiên định giúp Hikari vượt qua mọi khó khăn, và hình ảnh ấy giúp cô nhớ mãi chữ Kanji 者 và ước mơ trở thành người trí thức tài ba.
- 1)Lời phân biệt, trong câu văn có chữ giả là để phân biệt chỗ cách nhau. Như nhân giả nhân dã, nghĩa giả nghi dã [仁者人也,義者宜也] nhân ấy là đạo làm người, nghĩa ấy là sự làm phải vậy.
- 2)Lời nói chuyên chỉ về một cái gì. Như hữu kì sĩ chi nhân giả [友其士仁者] chơi bạn phải chơi với kẻ sĩ có nhân.
- 3)Ấy. Như giả cá [者箇] cái ấy, giả phiên [者番] phen ấy, v.v.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
ただ者 | ただもの | con người bình thường |
のけ者 | のけもの | người vô gia cư; người bị ruồng bỏ |
丁年者 | ていねんしゃ | Người lớn |
不信者 | ふしんじゃ | kẻ đáng ngờ |
不具者 | ふぐしゃ | người tàn phế |
小者 | こもの | TIỂU GIẢ | Người hầu |
ただ者 | ただもの | GIẢ | Con người bình thường |
のけ者 | のけもの | GIẢ | Người vô gia cư |
与太者 | よたもの | DỮ THÁI GIẢ | Du côn |
亡き者 | なきもの | VONG GIẢ | Người đã chết |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
二者 | にしゃ | NHỊ GIẢ | Hai người |
他者 | たしゃ | THA GIẢ | Người khác |
使者 | ししゃ | SỬ GIẢ | Sứ giả |
侍者 | じしゃ | THỊ GIẢ | Người hầu phòng (nam) |
医者 | いしゃ | Y GIẢ | Bác sĩ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 暑耆渚猪著堵屠都偖煮奢署楮睹諸豬曙闍旺沓
- 医者(いしゃ)Bác sĩ (y khoa)
- 学者(がくしゃ)Học giả
- 弱者(じゃくしゃ)Kẻ yếu
- 読者(どくしゃ)Người đọc
- 著者(ちょしゃ)Tác giả
- 記者(きしゃ)Phóng viên
- 科学者(かがくしゃ)Nhà khoa học
- 前者(ぜんしゃ)Trước đây
- 死者(ししゃ)Người chết
- 者(もの)Người
- 若者(わかもの)Thiếu niên
- 怠け者(なまけもの)Người lười biếng