Số nét
6
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 聿
- 肀二
- 肀一一
- 丨
Hán tự
DUẬT
Nghĩa
Cây bút
Âm On
イチ イツ
Âm Kun
ふで ここに
Đồng âm
Đồng nghĩa
筆
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bèn, bui, chữ dùng làm tiếng phát ngữ. Cái bút. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
聿
Câu bút Yo ヨ kỷ キ Duật (zô kỷ luật)
Bàn tay cầm bút
Hình ảnh bàn tay cầm bút, 3 ngón chính cầm trực tiếp, 2 ngón buông thõng + cái bút ở giữa
Đóng cây bút vào đầu con nhím
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 建津律書晝畫健筆葎肆腱劃盡鍵庸肄肅傭肇蕭
VÍ DỤ PHỔ BIẾN