Created with Raphaël 2.1.21235467891011121314

Số nét

14

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

TRIỆU

Nghĩa
Bắt đầu, gây mới, phát sinh
Âm On
チョウ ジョウ トウ
Âm Kun
はじ.める はじめ
Đồng âm
朝兆潮召
Đồng nghĩa
始創新起開発興
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bắt đầu, gây mới, phát sinh. Chính, sửa cho ngay. Mưu loạn. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 肇

Đầu năm cánh cửa đánh dấu nét bút viết

đầu năm khai bút vẽ lên cửa đến triệu

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
はじめこく TRIỆU QUỐCTìm thấy (của) một trạng thái
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
ちょうさい TRIỆU TUẾĐầu năm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 啓綮愍篇煽徴滬褊嗷滌蝙幣數澂熬遨履数愴搶
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm