Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 莞
- 艹完
- 艹宀元
- 艹宀一兀
- 艹宀一一儿
Hán tự
HOÀN, HOẢN
Nghĩa
Cỏ cói, dùng dệt chiếu
Âm On
カン
Âm Kun
い
Đồng âm
環丸完患緩還歓喚換亘
Đồng nghĩa
菅葦藺
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cỏ cói, dùng dệt chiếu. Một âm là hoản. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
莞
Cỏ hoàn toàn khoẻ mạnh
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
莞爾として | かんじとして | Với nụ cười hài lòng | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 院皖完芫寇蒄浣玩阮元穽頑害莱窄穿倥冦窈莵
VÍ DỤ PHỔ BIẾN