Số nét
16
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 謎
- 言迷
- 言辶米
Hán tự
MÊ
Nghĩa
Câu đố.
Âm On
メイ ベイ
Âm Kun
なぞ
Đồng âm
米迷
Đồng nghĩa
問質
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Câu đố. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
謎
Khi mê nói sảng hạt gạo đi lạc ngoài đường
NÓI MÊ những điều bí ẩn
Nói về con đường tới mê cung gạo thì vẫn còn là 1 bí ẩn
Ngủ hay nói sảng nói mê
Thấy Tiểu Hà Mễ là Mê luôn.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
謎々 | なぞなぞ | MÊ | Câu đố |
謎かけ | なぞかけ | MÊ | Một loại câu đố đặc biệt |
謎めく | なぞめく | MÊ | Bí ẩn hoặc khó hiểu |
謎解き | なぞとき | MÊ GIẢI | Lời giải đố |
謎謎 | なぞなぞ | MÊ MÊ | Câu đố |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 譴這迷謂諜糖謀諧諢暹遶糘鞠講謝糟鎚燮嶽諱
VÍ DỤ PHỔ BIẾN