Số nét
7
Cấp độ
JLPTN5
Bộ phận cấu thành
- 車
Hán tự
XA
Nghĩa
Chiếc xe
Âm On
シャ
Âm Kun
くるま
Đồng âm
社射捨舎赦蛇
Đồng nghĩa
船飛乗運走
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái xe. Hàm răng. Phàm cái gì dùng sức xoay vần cho đỡ sức người đều gọi là xa. Họ Xa. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Đây là hình ảnh chiếc xe (車)
Để cái mồm được ngậm vương miện thì tay phải tung chưởng
Giốnh xe bò khi nhìn từ trên xuống
MƯỜI MẶT TRỜI không bằng MỘT đoạn đường XA
Xưa nó là cái xe 2 bánh, ngồi ở đằng sau còn ng ở trc đạp xe, nhưng h bỏ phần trc đi nên còn mỗi cái chỗ ngồi với 2 cái bánh xe
車いす(くるまいす) XA Xe lăn
下車(げしゃ)HẠ XA Sự xuống tàu xe
- 1)Cái xe.
- 2)Hàm răng. Như phụ xa tương y [輔車相依] má và hàm răng cùng nương tựa nhau.
- 3)Phàm cái gì dùng sức xoay vần cho đỡ sức người đều gọi là xa. Như thủy xa [水車] xe nước, phưởng xa [紡車] cái guồng xe sợi, v.v.
- 4)Họ Xa.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
うば車 | うばぐるま | xe nôi trẻ em; xe đẩy trẻ em |
三輪車 | さんりんしゃ | xe ba bánh |
下車 | げしゃ | sự xuống tàu xe; xuống xe; xuống tàu |
乗用車 | じょうようしゃ | ô tô chở khách; xe khách |
乗車 | じょうしゃ | phương tiện giao thông |
Ví dụ Âm Kun
車屋 | くるまや | XA ỐC | Nhà ga rickshawman |
車座 | くるまざ | XA TỌA | Ngồi vòng tròn |
火の車 | ひのくるま | HỎA XA | Xe ngựa bốc lửa |
車いす | くるまいす | XA | Xe lăn |
車えび | くるまえび | XA | Con tôm càng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
下車 | げしゃ | HẠ XA | Sự xuống tàu xe |
汽車 | きしゃ | KHÍ XA | Hỏa xa |
貨車 | かしゃ | HÓA XA | Xe chở hàng hoá |
車夫 | しゃふ | XA PHU | Người kéo xe |
車庫 | しゃこ | XA KHỐ | Nhà để xe |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 轟軋軌軍俥軒庫陣連斬軟軣輩輟転軛運揮軽軸
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 自転車(じてんしゃ)Xe đạp
- 電車(でんしゃ)Xe lửa
- 自動車(じどうしゃ)Ô tô
- 駐車する(ちゅうしゃする)Bãi đỗ xe
- 停車する(ていしゃする)Dừng xe hoặc xe lửa
- 車(くるま)Xe hơi
- 車いす(くるまいす)Xe lăn