Số nét
10
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 連
- 辶車
- 車
Hán tự
LIÊN
Nghĩa
Nối liền, liên tục, tiếp nối
Âm On
レン
Âm Kun
つら.なる つら.ねる つ.れる ~づ.れ
Đồng âm
蓮怜
Đồng nghĩa
続継接
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Liền. Liền nối. Hợp lại. Bốn dặm là một liên. Khó khăn. Chì chưa nấu chưa lọc. Lưu liên [留連] quyến luyến. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Ngày xưa dùng xe (車) ngựa chạy (辶) khắp nơi để liên (連) lạc với nhau
Xe và đường có mối LIÊN hệ mật thiết với nhau
Xe chạy trên Đường để LIÊN lạc
Liên hệ xe dẫn đường
Ngày xưa LIÊN lạc bằng xe hoặc chạy dẫn bộ
Em LIÊN làm sước xe
Liên tục làm sước xe em liên
đoàn Xe chạy Liên tục trên đường
Sa e liên thì phải gọi liền
- 1)Liền. Hai bên liền tiếp nhau gọi là liên.
- 2)Liền nối. Như liên hoàn [連環] cái vòng liền nối nhau. Phép quân bây giờ cứ ba bài gọi là một liên, tức là một đội ngày xưa.
- 3)Hợp lại.
- 4)Bốn dặm là một liên.
- 5)Khó khăn.
- 6)Chì chưa nấu chưa lọc.
- 7)Lưu liên [留連] quyến luyến.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
ソ連 | ソれん それん | Liên xô |
ソ連邦 | それんぽう | liên bang Xô Viết |
国連 | こくれん | liên hiệp quốc; liên hợp quốc |
御連絡 | ごれんらく | sự liên lạc |
愚連隊 | ぐれんたい | hội đầu gấu; nhóm đầu trộm đuôi cướp; lũ ma cà bông |
Ví dụ Âm Kun
連ねる | つらねる | LIÊN | Nối vào |
名を連ねる | なをつらねる | Ghi danh vào | |
書き連ねる | かきつらねる | Đếm | |
軒を連ねる | のきをつらねる | Đứng cạnh nhau | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
連なる | つらなる | LIÊN | Chạy dài |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
子連れ | こづれ | TỬ LIÊN | Dẫn con theo |
二人連れ | ににんづれ | NHỊ NHÂN LIÊN | Phe (đảng) (của) hai |
夫婦連れ | ふうふづれ | PHU PHỤ LIÊN | Vợ và chồng đi du lịch cùng nhau |
家族連れ | かぞくづれ | GIA TỘC LIÊN | Việc dắt gia đình theo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
連れる | つれる | LIÊN | Dẫn |
召し連れる | めしつれる | Mang dọc theo | |
引き連れる | ひきつれる | Dẫn theo | |
打ち連れる | うちつれる | Để đi cùng với | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
ソ連 | それん | LIÊN | Liên-xô |
連む | れんむ | LIÊN | Cùng đi |
連呼 | れんこ | LIÊN HÔ | Gọi nhiều lần |
連坐 | れんざ | LIÊN TỌA | Bao hàm (liên quan) bên trong (một tội ác) |
連夜 | れんや | LIÊN DẠ | Mỗi buổi tối |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 蓮運漣嗹鏈軒庫陣逐這迺斬進軟逎軣軌軍退追
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 連休(れんきゅう)Ngày lễ liên tiếp
- 国連(こくれん)Liên Hiệp Quốc
- 関連する(かんれんする)Liên quan
- 連続する(れんぞくする)Liên tiếp
- 連絡する(れんらくする)Liên lạc, kết nối
- 連なる(つらなる)Đứng trong một hàng [vi]
- 連ねる(つらねる)Nối với nhau thành một hàng [vt]
- 連れて行く(つれていく)Đưa ai đó đi cùng
- 子供連れ(こどもづれ)Kèm theo trẻ em