Số nét
16
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 録
- 金录
- 金彐氺
- 金彔
Hán tự
LỤC
Nghĩa
Kỷ lục, ghi chép
Âm On
ロク
Âm Kun
しる.す と.る
Đồng âm
六力陸緑
Đồng nghĩa
筆書
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Dị dạng của chữ 录 Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Lập kỉ lục 録 chơi game đào vàng 金.
Lục tung 3 dòng nước tìm vàng
PHÁ KỈ LỤC ĐƯƠNG NHIÊN CÓ HUY CHƯƠNG VÀNG
Ghi lại số Tiền Nước của tháng 3
Dùng tiền để mua kỉ lục
Sau kỉ LỤC của anh ta thì tiền 金 yô (ヨ)như nước 水
Em thủy được tiền nhờ lập kỉ lục.
Em thủy có tiền tạo nên kỉ Lục
- 1)Dị dạng của chữ 录
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
付録 | ふろく | phụ lục |
備忘録 | びぼうろく | Sổ tay; bản ghi nhớ |
回想録 | かいそうろく | hồi ký |
回顧録 | かいころく | hồi ký |
抄録 | しょうろく | sự tóm lược; bản tóm tắt |
Ví dụ Âm Kun
付録 | ふろく | PHÓ LỤC | Phụ lục văn bản |
余録 | よろく | DƯ LỤC | Tiếng đồn |
図録 | ずろく | ĐỒ LỤC | Sách minh họa chủ yếu bằng sơ đồ và hình ảnh |
秘録 | ひろく | BÍ LỤC | Những ghi chú bí mật |
記録 | きろく | KÍ LỤC | Ký |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 緑縁禄棣康逮隶糠慷碌錚祿粛剥隷嘯繍簫鱇靆瀟
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 目録(もくろく)Mục lục
- 付録(ふろく)Phụ lục, bổ sung
- 語録(ごろく)Phân tích, câu nói
- 会議録(かいぎろく)Biên bản, thủ tục tố tụng
- 録音する(ろくおんする)Bản ghi [vt]
- 録画する(ろくがする)Băng video [vt]
- 記録する(きろくする)Hồ sơ, tài liệu [vt]
- 収録する(しゅうろくする)Bản ghi [vt]
- 登録する(とうろくする)Đăng ký