Số nét
17
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 闊
- 門活
- 門氵舌
- 門氵千口
Hán tự
KHOÁT
Nghĩa
Rộng rãi. Xa vắng. Sơ suất. Cần khổ, làm ăn lao khổ.
Âm On
カツ
Âm Kun
ひろ.い
Đồng âm
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Rộng rãi. Xa vắng. Sơ suất. Cần khổ, làm ăn lao khổ. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
闊
CỬA đủ để sinh Hoạt thì dứt KHOÁT là phải Rộng rãi rồi
- 1)Rộng rãi.
- 2)Xa vắng. Như khoát biệt [闊別] cách biệt đã lâu.
- 3)Sơ suất. Như sơ khoát [疏闊] sơ suất không cẩn thận.
- 4)Cần khổ, làm ăn lao khổ.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
迂闊 | うかつ | VU | Sự cẩu thả |
寛闊 | かんかつ | KHOAN | Sự hào phóng |
広闊 | こうかつ | QUẢNG | Rộn lớn |
快闊 | かいかつ | KHOÁI | Sự phấn khởi |
久闊 | きゅうかつ | CỬU | Sự không liên lạc trong thời gian dài |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 濶活擱澡閾霑櫚閲澗潤憇閭闡閣閤漱銛話溏渦
VÍ DỤ PHỔ BIẾN