Số nét
14
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 際
- 阝祭
- 祭
Hán tự
TẾ
Nghĩa
Bên cạnh, lúc, dịp
Âm On
サイ
Âm Kun
きわ ~ぎわ .ぎわ
Đồng âm
済西細剤祭斉宰弊幣婿蔽
Đồng nghĩa
側隣時
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Giao tiếp. Địa vị. Ngoài biên. Trong khoảng giao nhau. Vừa gặp. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Lễ hội ở khu đất (ẤP⻏) kia là lễ hội (TẾ 祭) quốc tế (TẾ 際)
Bố đi lễ ở quốc Tế
Trong thành 阝 cứ một tháng 月 thì lại có một bàn 示 Tế lễ
Lễ hội ở trên đồi là lễ hội quốc tế
Bố tế đi ra quốc tế
GÒ ĐẤT để làm CÚNG TẾ LỄ HỘI để GIAO TẾ với QUỐC TẾ
- 1)Giao tiếp. Người ta cùng đi lại chơi bời với nhau gọi là giao tế [交際].
- 2)Địa vị. Cái địa vị mà phận mình phải ở gọi là phận tế [分際], được cái địa vị chân thực gọi là chân tế [眞際] hay thực tế [實際].
- 3)Ngoài biên. Như biên tế [邊際] cõi ngoài biên, đầu mái nhà cũng gọi là thiềm tế [簷際], nơi rừng rú gọi là lâm tế [林際].
- 4)Trong khoảng giao nhau. Như lúc cuối thu đầu đông gọi là thu đông chi tế [秋冬之際].
- 5)Vừa gặp. Như hạnh tế thừa bình [幸際承平] may gặp lúc thái bình. Lúc thời vận vừa tới cũng gọi là tế ngộ [際遇] hay tế hội [際會].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
交際 | こうさい | mối quan hệ; giao tế; giao du; tình bạn |
交際家 | こうさいか | người có khả năng giao tiếp |
交際法 | こうさいほう | Phép xã giao |
交際費 | こうさいひ | phí tiếp khách; phí lễ tiết |
国際 | こくさい | quốc tế |
Ví dụ Âm Kun
一際 | ひときわ | NHẤT TẾ | Dễ thấy |
際どい | きわどい | TẾ | Nguy hiểm |
際物 | きわもの | TẾ VẬT | Tạm thời |
際立つ | きわだつ | TẾ LẬP | Nổi bật |
実際引き渡し | じっさいひきわたし | Giao thực tế | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
寝際 | ねぎわ | TẨM TẾ | Lúc vừa chợp mắt |
手際 | てぎわ | THỦ TẾ | Phương pháp |
真際 | まぎわ | CHÂN TẾ | Khi sắp xảy ra |
間際 | まぎわ | GIAN TẾ | Ngay trước khi |
不手際 | ふてぎわ | BẤT THỦ TẾ | Sự vụng về |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
出際 | でさい | XUẤT TẾ | Khi định ra ngoài |
際に | さいに | TẾ | Trong trường hợp (của) |
その際 | そのさい | TẾ | Trong khi làm như vậy |
交際 | こうさい | GIAO TẾ | Mối quan hệ |
交際する | こうさい | GIAO TẾ | Quan hệ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 察擦蔡祭斎蔚綜漂嫖慓粽慰標熨禁蒜剽禀噤葵
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 実際に(じっさいに)Trên thực tế
- 国際的な(こくさいてきな)Quốc tế
- 交際する(こうさいする)Đi chơi với, hẹn hò
- 際(きわ)Bờ rìa
- 間際(まぎわ)Về điểm của
- 死に際(しにぎわ)Bờ vực của cái chết