Số nét
18
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 雛
- 芻隹
- 勹屮勹屮隹
- 勹凵丿勹屮隹
- 勹屮勹凵丿隹
- 勹凵丿勹凵丿隹
Hán tự
SỒ
Nghĩa
Non
Âm On
スウ ス ジュ
Âm Kun
ひな ひよこ
Đồng âm
所数初礎疎疋
Đồng nghĩa
子児小嬰仔
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Non. Uyên sồ [鵷雛] một loài chim như chim phượng. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
雛
Gà con hai chân chạy lon ton
2 vết chân có màng bao như là của con chim đang SỒ ra cứu chim non
Con chim non chạy lon ton
Con chim trong Sô không thể Sồ ra được là con “gà con”
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
巣雛 | すひな | SÀO SỒ | Náu mình |
育雛 | いくひな | DỤC SỒ | Sự ấp trứng |
雛型 | ひながた | SỒ HÌNH | Làm mẫu |
雛壇 | ひなだん | SỒ ĐÀN | Con búp bê tiered đứng |
雛形 | ひながた | SỒ HÌNH | Mẫu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 蒭芻趨皺鄒鞫曜雙戳櫂燿瞿騅藺鞠濯擢舊雖襍
VÍ DỤ PHỔ BIẾN