Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 頁
- 貝
Hán tự
HIỆT
Nghĩa
Đầu, trang giấy
Âm On
ケツ
Âm Kun
ぺえじ おおがい かしら
Đồng âm
Đồng nghĩa
頭首
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Đầu. Một tờ giấy gọi là nhất hiệt [一頁]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
頁
Người ta đem treo đầu con sò lên 1 sợi dây. phơi cho khô để làm giấy .
Cái đầu là 1 bảo bối
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
頁岩 | けつがん | NHAM | Đá phiền sét |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 頃頂項順須頓煩頒頌顕則貞負顛囂員唄貢狽屓
VÍ DỤ PHỔ BIẾN