Số nét
8
Cấp độ
JLPTN5
Bộ phận cấu thành
- 飠
Hán tự
THỰC
Nghĩa
Ăn, đồ ăn. Một dạng của bộ “thực” 食.
Âm On
Âm Kun
Đồng âm
実式食識植束熟塾殖淑叔拭
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Ăn, đồ ăn. Một dạng của bộ “thực” 食. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
飠
- 1)Ăn, đồ ăn. Một dạng của bộ “thực” 食.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
VÍ DỤ PHỔ BIẾN