Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 鬯
- 凵㐅丶丶丶丶匕
- 匕
Hán tự
SƯỞNG
Nghĩa
Rượu nếp, bao đựng cây cung
Âm On
チョウ
Âm Kun
かおりぐさ においざけ
Đồng âm
湯箱霜暢
Đồng nghĩa
酒醪
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Rượu nếp. Cùng nghĩa với chữ sướng [暢]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
鬯
SƯỞNG Rượu Nếp = nồi rượu nếp 凶 được nấu trên lửa (匕 ~ Hi ~ 火)
Nghệ thuật bỏ 4 hạt gạo (nếp) vào nồi lấy thìa khuấy cho SƯỞNG rồi nấu rượu nếp
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 鬱齔嚥脂柴席悩能眤眞耆耄匙蛇舵脳涵疵眥眦
VÍ DỤ PHỔ BIẾN