Số nét
11
Cấp độ
JLPTN4
Bộ phận cấu thành
- 魚
- ⺈田灬
Hán tự
NGƯ
Nghĩa
Con cá
Âm On
ギョ
Âm Kun
うお さかな ~ざかな
Đồng âm
語漁御愚娯虞五伍
Đồng nghĩa
鯉鮭鯨鰤鯛鮪鰻鯖鱈
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Con cá. Lạc kỳ hữu mi, lộc, ngư, miết 樂其有麋鹿魚鼈 (Mạnh Tử I-2). Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Dùng móc đốt lửa (HỎA 灬) dưới ruộng (ĐIỀN 田), cá (NGƯ 魚) chết nổi lềnh bềnh
Đốt lửa 灬 dưới ruộng 田, cá 魚 chết nổi lềnh bềnh.
Đốt lửa dưới ruống đầu cá phải ngoi lên
Cá Móc dưới Ruộng rồi nướng
Cứ ク có Lửa 灬 có ruộng 田 là có Cá 魚 ăn
Cầm Đao ra ruộng đốt lửa xem cá kình NGƯ
- 1)Con cá. Có rất nhiều thứ, mà thường dùng để làm đồ ăn, vì thế nên gọi sự hà hiếp người khác là ngư nhục [魚肉]. Như thế hào ngư nhục hương lý [勢豪魚肉鄉里] kẻ cường hào hà hiếp dân trong làng xóm.
- 2)Lạc kỳ hữu mi, lộc, ngư, miết 樂其有麋鹿魚鼈 (Mạnh Tử I-2).
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
乾魚 | かんぎょ | cá khô |
人魚 | にんぎょ | Người cá |
刺魚 | とげうお | Cá gai |
塩水魚 | しおみずさかな | cá nước mặn |
小魚 | こさかな こざかな | cá nhỏ cá mòi |
Ví dụ Âm Kun
乾魚 | ひうお | KIỀN NGƯ | Cá khô |
干魚 | ひうお | KIỀN NGƯ | Cá khô |
刺魚 | とげうお | THỨ NGƯ | Cá gai |
太刀魚 | たちうお | THÁI ĐAO NGƯ | Cá kiếm |
川魚 | かわうお | XUYÊN NGƯ | Cá sông |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
小魚 | こざかな | TIỂU NGƯ | Mòi |
煮魚 | にざかな | CHỬ NGƯ | Món cá được nấu bằng Shoyu (nước tương) |
川魚 | かわざかな | XUYÊN NGƯ | Cá sông |
焼き魚 | やきざかな | THIÊU NGƯ | Cá nướng |
生魚 | なまざかな | SANH NGƯ | Cá tươi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
小魚 | こさかな | TIỂU NGƯ | Cá nhỏ |
煮魚 | にさかな | CHỬ NGƯ | Cá kho |
魚屋 | さかなや | NGƯ ỐC | Chợ cá |
干し魚 | ほしさかな | KIỀN NGƯ | Cá khô |
揚げ魚 | あげさかな | DƯƠNG NGƯ | Cá chiên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
稚魚 | ちぎょ | TRĨ NGƯ | Cá con |
魚師 | ぎょし | NGƯ SƯ | Ngư dân |
魚油 | ぎょゆ | NGƯ DU | Dầu cá |
魚肥 | ぎょひ | NGƯ PHÌ | Phân bón làm từ xác cá |
乾魚 | かんぎょ | KIỀN NGƯ | Cá khô |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 漁魯魴鮓鮭鯉鯒鯔鯡鰓鰰鴫鮎鮒薊鮃鮑鮖鮗鮫
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 魚類(ぎょるい)Cá (là lớp động vật)
- 魚介類(ぎょかいるい)Hải sản
- 金魚(きんぎょ)Cá vàng
- 鮮魚(せんぎょ)Cá tươi
- 人魚(にんぎょ)Nàng tiên cá, người cá
- 深海魚(しんかいぎょ)Cá biển sâu
- 熱帯魚(ねったいぎょ)Cá nhiệt đới
- 魚市場(うおいちば)Chợ cá
- 飛び魚(とびうお)Cá bay
- 魚(さかな)Cá [n.]
- 魚屋(さかなや)Chợ cá, đại lý cá
- *雑魚(ざこ)Cá nhỏ, cá con