Số nét
19
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 麓
- 林鹿
- 木木鹿
Hán tự
LỘC
Nghĩa
Chân núi. Chức quan coi công viên.
Âm On
ロク
Âm Kun
ふもと
Đồng âm
谷穀鹿禄
Đồng nghĩa
峰岳山園岐
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Chân núi. Chức quan coi công viên. Giải nghĩa chi tiết
KANJ TƯƠNG TỰ
- 麗鏖轆麋漉塵麁鹿麒麕麑儷麝灑麈靡麌糜麟摩
VÍ DỤ PHỔ BIẾN