Số nét
24
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 麟
- 鹿粦
- 鹿米舛
- 鹿米夕㐄
- 鹿
Hán tự
LÂN
Nghĩa
Con lân
Âm On
リン
Âm Kun
Đồng âm
隣欄蘭怜
Đồng nghĩa
龍鳳鷲
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Con lân. Rực rỡ. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
麟
Dưới mái hiên cắm sừng múa LÂN xin gạo buổi tối quanh năm
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
麒麟 | きりん | KÌ LÂN | Hươu cao cổ |
麒麟児 | きりんじ | KÌ LÂN NHI | Thần đồng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 麋鱗灑儷麝麗麓鏖麒麕麑轆麌燐隣麈憐鄰漉塵
VÍ DỤ PHỔ BIẾN