Số nét
16
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 黛
- 代黒
- 亻弋黒
- 代里灬
- 代甲二灬
- 亻弋里灬
- 代甲一一灬
- 亻弋甲二灬
- 亻弋甲一一灬
Hán tự
ĐẠI
Nghĩa
Thuốc đen của đàn bà dùng vẽ lông mày
Âm On
タイ
Âm Kun
まゆずみ
Đồng âm
大代待逮袋怠台殆歹隶戴
Đồng nghĩa
化粧眉眼
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Thuốc đen của đàn bà vẽ lông mày. Cũng để ví người đàn bà đẹp. Thanh đại [青黛] bột chàm, dùng để làm thuốc, màu nó xanh sẫm. Cái gì xanh sẫm cũng gọi là đại. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
黛
Thời ĐẠI người đứng làm giặc đen như lông mày
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
黛青 | たいせい | ĐẠI THANH | Màu xanh đen |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 默黔黜點黝黙黠墨壥黒儻黥黨黯黶鮒儘黴鮴鴈
VÍ DỤ PHỔ BIẾN