Số nét
2
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 亠
Hán tự
ĐẦU
Nghĩa
Đỉnh, nắp, vung
Âm On
トウ
Âm Kun
Đồng âm
投頭闘豆斗痘酉鬥
Đồng nghĩa
乀乁乂乄
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Không có ý nghĩa gì. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
亠
Đầu người ở trên vai
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 亡円六亢卞市衣交芝変衰爽蛮玄末充忙妄伉芒
VÍ DỤ PHỔ BIẾN