Số nét
7
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 伽
- 亻加
- 亻力口
Hán tự
GIÀ
Nghĩa
Phục vụ, chăm sóc, tiếp đãi
Âm On
カ ガ キャ ギャ
Âm Kun
とぎ
Đồng âm
者家加価夏仮稼斜嫁架遮茄椰耶嘉這
Đồng nghĩa
侍供勤奉従
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Dịch âm tiếng Phạm. Tên cây. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
伽
Mọi ng người tham gia chăm sóc người già
Đang đi đường gặp Thứ Dân cản trở
Thứ Già dơ Chặn Đường người khác
Gia nhân thường là người già
Lão Nhân Gia nghĩa là Lão Già!
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
お伽 | おとぎ | GIÀ | Thần tiên |
夜伽 | よとぎ | DẠ GIÀ | Sự trông nom người bệnh suốt đêm |
御伽 | おとぎ | NGỰ GIÀ | Chú ý (ở trên) |
僧伽 | そうとぎ | TĂNG GIÀ | Tăng già (Phật giáo) |
伽芝居 | とぎしばい | GIÀ CHI CƯ | Kịch câm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 何伺佑估佝劬劭侃使佶咐茄迦劼仲保侶架勅枷
VÍ DỤ PHỔ BIẾN