Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 凄
- 冫妻
- 冫一彐丨女
Hán tự
THÊ
Nghĩa
Tục dùng như chữ [淒].
Âm On
セイ サイ
Âm Kun
さむ.い すご.い すさ.まじい
Đồng âm
体世切勢替妻誓逝漆剃貰梯丗
Đồng nghĩa
淒
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ [淒]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
凄
Vợ mà lạnh như BĂNG thì thật là THÊ thảm, khủng khếp
Vợ đóng bằng thật là sugoi
Hai cặp vếu của Vợ tôi thật là Sugoi!
Băng tan trên Tay người phụ Nữ, từ nét 3 tơi nét 6 tưởng tượng đó là bàn tay
- 1)Tục dùng như chữ [淒].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
凄 すごdoạ | ||
凄い すごいkinh khủng; khủng khiếp | ||
凄む すごむ doạ | ||
凄味 すごみ tính chất siêu tự nhiên | ||
凄じい すごじいkhủng khiếp | ||
凄惨 せいさん tính cách kinh dị | ||
凄絶 せいぜつ thái cực; mức độ cùng cực | ||
凄腕 すごうで (từ Mỹ) | ||
凄まじい すさまじい kinh khủng; khủng khiếp; hung dữ; dữ tợn; làm sửng sốt; làm kinh ngạc | ||
物凄い ものすごいgây sửng sốt; làm choáng váng; gây kinh ngạc |
KANJ TƯƠNG TỰ
- 棲凅翆婦婢悽淒萋姿姚凖姑妻嫌僂媾嫋褄妓嬋
VÍ DỤ PHỔ BIẾN