Số nét
5
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 加
- 力口
Hán tự
GIA
Nghĩa
Thêm vào, tăng thêm
Âm On
カ
Âm Kun
くわ.える くわ.わる
Đồng âm
者家価夏仮稼斜嫁架遮茄椰耶嘉伽這
Đồng nghĩa
増增参足
Trái nghĩa
減除
Giải nghĩa
Thêm. Chất thêm. Hơn. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Để tham gia 加 nhóm thì phải có sức lực 力 và mồm mép 口.
Muốn tham GIA thì phải có sức LỰC và lời nói
Tham gia chơi CA RÔ.
Người không dùng vũ lực mà chỉ dùng miệng mới là người gia giáo
Gia chủ đã có sức lại còn ăn nói hơn người.
Gia [加] tăng sức lực [力] bằng lời nói từ miệng [口]
Kaka dùng miệng gia tăng công lự
Thêm Khẩu (nhân khẩu) thì thêm Lực
- 1)Thêm.
- 2)Chất thêm. Như vũ tuyết giao gia [雨雪交加] mưa tuyết cùng chất thêm lên.
- 3)Hơn. Như gia nhân nhất đẳng [加人一等] hơn người một bực.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
に加え | にくわえ | ngoài ra; thêm vào đó |
付加 | ふか | phụ thêm; sự thêm vào; sự cộng thêm vào |
付加税 | ふかぜい | Thuế bổ sung |
倍加 | ばいか | sự gấp đôi |
加える | くわえる | thêm vào; tính cả vào; gia tăng; làm cho tăng lên |
Ví dụ Âm Kun
加わる | くわわる | GIA | Gia nhập |
会議に加わる | かいぎにくわわる | Bắt (ngấm) chia ra trong một hội nghị | |
暑さが加わる | あつさがくわわる | Sức nóng tăng | |
入札に加わる | にゅうさつにくわわる | Bỏ thầu | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
加える | くわえる | GIA | Thêm vào |
付け加える | つけくわえる | Thêm vào | |
書き加える | かきくわえる | Viết thêm vào | |
付け加えると | つけくわえると | Thêm nữa | |
仲間に加える | なかまにくわえる | Bao gồm (những vật) bên trong vòng tròn | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
付加 | ふか | PHÓ GIA | Phụ thêm |
加味 | かみ | GIA VỊ | Sự cho thêm gia vị (vào thức ăn) |
加持 | かじ | GIA TRÌ | Phép chữa bệnh bằng đức tin |
加振 | かふ | GIA CHẤN | Sự kích thích |
加護 | かご | GIA HỘ | Sự che chở |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 伽劬劭茄迦劼架勅枷珈痂嘉右可叶句兄古号司
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 加減(かげん)Mức độ, phạm vi
- 加害者(かがいしゃ)Kẻ tấn công
- 参加者(さんかしゃ)Người tham gia
- 付加価値(ふかかち)Thêm giá trị
- 加速する(かそくする)Thúc giục
- 加担する(かたんする)Hỗ trợ, tham gia [vi]
- 加工する(かこうする)Sản xuất, chế biến, xử lý
- 参加する(さんかする)Tham gia
- 追加する(ついかする)Thêm vào, bổ sung
- 増加する(ぞうかする)Tăng lên, lớn lên [vi]
- 加える(くわえる)Nối thêm, thêm vào, bao gồm [vt]
- 加わる(くわわる)Phát triển, tăng lên, tham gia[vi]