Số nét
5
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 卯
- 卩
Hán tự
MÃO, MẸO
Nghĩa
Chi Mão (12 con giáp)
Âm On
ボウ モウ
Âm Kun
う
Đồng âm
毛冒帽耗昴茅貌
Đồng nghĩa
猫子寅辰巳午未申酉戌亥
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Chi Mão. Lệ các quan làm việc từ gìờ Mão, cho nên điểm tên gọi là điểm mão [點卯], xưng đến tên dạ lên gọi là ứng mão [應卯], sổ sách gọi là mão bạ [卯簿]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
卯
Thằng MÃO 卯 có MẸO lấy lòng đỏ của quả trứng 卵
1 ông vua ngồi trên ngựa bị lửa nướng
Có Mẹo dùng Tre sửa cây Đao bị Cong.
90 mẹo
Mão 卯 có Mẹo lấy lòng đỏ của quả trứng 卵.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
卯年 | うねん | MÃO NIÊN | Năm thỏ |
卯月 | うづき | MÃO NGUYỆT | Tháng (thứ) tư (của) lịch mặt trăng |
卯の花 | うのはな | MÃO HOA | Từ chối từ tofu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 印卩叩令卮夘仰厄迎即抑昂柳昴聊卿氾犯危却
VÍ DỤ PHỔ BIẾN