Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 咽
- 口因
- 口囗大
Hán tự
YẾT, YẾN, Ế
Nghĩa
Cổ họng. Một âm là yến. Lại một âm là ế.
Âm On
イン エン エツ
Âm Kun
むせ.ぶ むせ.る のど の.む
Đồng âm
掲謁安煙宴晏
Đồng nghĩa
喉嚥
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cổ họng. Một âm là yến. Lại một âm là ế. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
咽
Cái Nhân ở trong Miệng là cái YẾT hầu
Mở miệng 口 tìm nguyên nhân 因 đau họng 咽
Niêm yết việc để tay cạnh mặt trời sẽ bốc mùi
Nguyên nhân của việc đau họng (yết hầu) là do miệng nói nhiều
Đưa tay cả ngày bao 7 cái yết thị
Há mồm tìm hiểu nguyên nhân đau CỔ HỌNG
- 1)Cổ họng. Như yết hầu [咽喉] cổ họng.
- 2)Một âm là yến. Nuốt xuống. Cao Bá Quát [高伯适] : Mạn dã mạc sậu yến [慢也莫驟咽] Đạo phùng ngạ phu [道逢餓夫]) Thong thả đừng vội nuốt.
- 3)Lại một âm là ế. Nghẹn ngào. Như ngạnh ế [梗咽] nghẹn cổ không nói ra được.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
咽のんどhọng | ||
咽るのんどるchứng ho; sự ho; tiếng ho | ||
咽喉のどhầu | ||
嗚咽おえつthổn thức | ||
咽頭いんとうhầu | ||
鳴咽なのんどthổn thức | ||
咽喉炎いんのどほのおbệnh viêm họng | ||
咽び泣くむせびなくsự khóc thổn thức | ||
咽喉が乾くのどがかわくkhát | ||
咽頭炎いんとうえんviêm hầu | ||
咽喉がつまるのどがつまるnghẹt cổ | ||
咽喉が渇くのどがかわくkhát nước | ||
耳鼻咽喉じびいんこうtai mũi họng | ||
咽喉が焼付くのどがやきつくrát cổ |
Ví dụ Âm Kun
暗涙に咽ぶ | あんるいにむせぶ | Khóc thầm | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
咽喉がつまる | のどがつまる | Nghẹt cổ | |
咽喉が乾く | のどがかわく | Khát | |
咽喉が渇く | のどがかわく | Khát nước | |
咽喉が焼付く | のどがやきつく | Rát cổ | |
咽から手が出る | のどからてがでる | Muốn một cái gì đó& | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 廻徊茴姻茵圄迴恩烟奇固崎埼國呑蛔碕圍回因
VÍ DỤ PHỔ BIẾN