Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 唆
- 口夋
- 口厶八夂
Hán tự
TOA
Nghĩa
Xúi giục, cám dỗ
Âm On
サ
Âm Kun
そそ.る そそのか.す
Đồng âm
座鎖挫
Đồng nghĩa
惑煽扇
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Xuýt làm, xúi làm. Như toa tụng [唆訟] xúi kiện. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
唆
Ô Tư đi lại TOA TOA cái Mồm
Có mồm xúi giục tay tác động chân người khác đi lung tung
ông tư đến sau cứ toa toa cái mồm dụ dỗ sai khiến người khác
Dùng miệng (Khẩu) nói mà Người (Nhân Đi) khác cứ khư khư (Khư) theo sau (Truy) thì công nhận "dụ dỗ" giỏi tóa (Toa)
Cái mồm điêu TOA chuyên đi dụ dỗ tay đi sờ chân người khác
- 1)Xuýt làm, xúi làm. Như toa tụng [唆訟] xúi kiện.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
唆す | そそのかす | xúc; xúc xiểm; xui; xui giục; xúi giục; xúi bẩy |
教唆 | きょうさ | chủ mưu; sự chủ mưu; sự răn dạy; sự dạy bảo; sự xúi giục; sự xúi bẩy; sự thủ mưu; sự khích; sự khẩn khoản; sự nài xin |
示唆 | しさ | sự khơi gợi; khơi gợi |
KANJ TƯƠNG TỰ
- 峻悛梭逡俊竣酸吮皴駿悦格砿党尅烙珞鬲凌浚
VÍ DỤ PHỔ BIẾN